Có 1 kết quả:

息怒 xī nù ㄒㄧ ㄋㄨˋ

1/1

xī nù ㄒㄧ ㄋㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to calm down
(2) to quell one's anger

Bình luận 0